Trang chủCHK • FRA
add
China Resources Beer Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,06 €
Mức chênh lệch một ngày
3,10 € - 3,10 €
Phạm vi một năm
2,50 € - 4,04 €
Giá trị vốn hóa thị trường
93,04 T HKD
Số lượng trung bình
225,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,97 T | 0,83% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | -2,15% |
Thu nhập ròng | 2,89 T | 23,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,18 | 22,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,62 T | 10,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,38 T | 29,00% |
Tổng tài sản | 71,18 T | -1,02% |
Tổng nợ | 31,12 T | -11,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 T | 23,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
China Resources Beer is a subsidiary of China Resources Holdings. Its assets include a 51% share in CR Snow, the largest brewing company in China and a joint venture with SAB Miller. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
24.500