Trang chủCHJ • SGX
add
Uni-Asia Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,81 Tr SGD
Số lượng trung bình
34,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,08 Tr | 188,89% |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | 0,61% |
Thu nhập ròng | 455,50 N | 107,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | 102,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 Tr | 159,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,85 Tr | 13,28% |
Tổng tài sản | 184,33 Tr | -2,88% |
Tổng nợ | 61,42 Tr | 9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,50 N | 107,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | -147,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,94 Tr | -513,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,55 Tr | 185,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,55 Tr | -256,11% |
Dòng tiền tự do | -10,71 Tr | -298,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
55