Trang chủCHHHF • OTCMKTS
add
CareRx Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 1,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
185,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,55 Tr | -0,20% |
Chi phí hoạt động | 24,07 Tr | -0,83% |
Thu nhập ròng | 227,00 N | 143,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 143,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,30 Tr | -9,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,16 Tr | -1,78% |
Tổng tài sản | 223,51 Tr | -1,98% |
Tổng nợ | 137,11 Tr | -6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,00 N | 143,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,37 Tr | -20,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | -37,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,48 Tr | 3,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 Tr | -52,03% |
Dòng tiền tự do | 1,28 Tr | -75,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.466