Trang chủCHHB • KLSE
add
Country Heights Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
63,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
96,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,84 Tr | -25,84% |
Chi phí hoạt động | 6,88 Tr | -93,38% |
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | 96,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,73 | 95,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -266,00 N | 99,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -128,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,50 Tr | -32,99% |
Tổng tài sản | 986,06 Tr | -2,12% |
Tổng nợ | 376,92 Tr | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 609,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | 96,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,14 Tr | -1.819,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -623,00 N | -188,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,53 Tr | 434,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 763,00 N | 777,01% |
Dòng tiền tự do | -432,88 N | 99,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
281