Trang chủCHF • LON
add
Chesterfield Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,61 GBX - 0,76 GBX
Phạm vi một năm
0,15 GBX - 1,09 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 195,34 N | -63,26% |
Thu nhập ròng | -324,85 N | 63,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,41 N | 37,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,36 N | -75,47% |
Tổng tài sản | 296,09 N | -67,49% |
Tổng nợ | 181,25 N | 78,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -164,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -425,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -324,85 N | 63,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,37 N | -16,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,02 N | 904,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,64 N | 130,60% |
Dòng tiền tự do | -45,81 N | -137,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web