Trang chủCHF • LON
add
Chesterfield Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,65 GBX - 0,80 GBX
Phạm vi một năm
0,15 GBX - 1,09 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 Tr GBP
Số lượng trung bình
905,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 44,30 N | -64,81% |
Thu nhập ròng | -37,36 N | 60,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,38 N | -122,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,06 N | 4,21% |
Tổng tài sản | 384,87 N | -48,82% |
Tổng nợ | 225,54 N | 732,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,36 N | 60,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,70 N | 28,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,90 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,15 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,65 N | 91,66% |
Dòng tiền tự do | -27,69 N | 14,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web