Trang chủCHEMFAB • NSE
add
Chemfab Alkalis Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
590,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
572,85 ₹ - 615,00 ₹
Phạm vi một năm
564,95 ₹ - 1.194,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 T INR
Số lượng trung bình
19,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 783,20 Tr | -4,37% |
Chi phí hoạt động | 244,28 Tr | -8,77% |
Thu nhập ròng | -20,11 Tr | -276,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | -295,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,11 Tr | -24,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 Tr | -67,80% |
Tổng tài sản | 5,67 T | 6,17% |
Tổng nợ | 1,88 T | 27,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,11 Tr | -276,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
213