Trang chủCHEK • NASDAQ
add
Check-Cap
0,74 $
Sau giờ giao dịch:(206,05%)+1,53
2,27 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 3,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 Tr USD
Số lượng trung bình
342,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | -67,65% |
Thu nhập ròng | -9,42 Tr | -157,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 69,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,00 N | -98,93% |
Tổng tài sản | 377,00 N | -98,49% |
Tổng nợ | 1,83 Tr | 37,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -876,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 251,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,42 Tr | -157,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -536,00 N | 84,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,38 Tr | -194,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,91 Tr | -267,17% |
Dòng tiền tự do | -652,94 N | 70,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
85