Trang chủCHEK • NASDAQ
add
Check-Cap
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 3,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,77 Tr USD
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,41 Tr | -43,77% |
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | 54,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,40 Tr | 43,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,82 Tr | -44,42% |
Tổng tài sản | 18,09 Tr | -46,36% |
Tổng nợ | 913,00 N | -74,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | 54,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,47 Tr | 33,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,96 Tr | 188,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,49 Tr | 131,59% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | 28,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
85