Trang chủCHEF • STO
add
Cheffelo AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
55,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
54,40 kr - 55,70 kr
Phạm vi một năm
23,40 kr - 58,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
706,20 Tr SEK
Số lượng trung bình
52,68 N
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
5,96%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,15 Tr | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 37,48 Tr | -9,26% |
Thu nhập ròng | 17,04 Tr | 22,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | 19,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,34 | 24,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,21 Tr | -0,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,02 Tr | -0,22% |
Tổng tài sản | 709,86 Tr | -5,76% |
Tổng nợ | 281,83 Tr | -9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,04 Tr | 22,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,09 Tr | 3,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,71 Tr | -15,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,18 Tr | -39,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,61 Tr | -91,67% |
Dòng tiền tự do | 9,25 Tr | -12,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
391