Trang chủCHEF • NASDAQ
add
Chefs' Warehouse Inc
63,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
63,53 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:07 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
62,10 $
Mức chênh lệch một ngày
61,78 $ - 64,03 $
Phạm vi một năm
40,00 $ - 68,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T USD
Số lượng trung bình
508,67 N
Tỷ số P/E
36,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 208,26 Tr | 7,98% |
Thu nhập ròng | 19,15 Tr | 35,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 23,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 38,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,73 Tr | 21,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,06 Tr | 28,31% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 8,03% |
Tổng nợ | 1,34 T | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,15 Tr | 35,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,72 Tr | -143,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,02 Tr | -37,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,94 Tr | -2.324,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,80 Tr | -357,22% |
Dòng tiền tự do | -25,06 Tr | -438,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.029