Trang chủCHEF • NASDAQ
add
Chefs' Warehouse Inc
52,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
52,96 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
53,55 $
Mức chênh lệch một ngày
52,26 $ - 53,89 $
Phạm vi một năm
31,96 $ - 66,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T USD
Số lượng trung bình
530,60 N
Tỷ số P/E
40,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 8,74% |
Chi phí hoạt động | 204,91 Tr | 9,04% |
Thu nhập ròng | 23,93 Tr | 49,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | 37,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 17,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,96 Tr | 17,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,66 Tr | 129,87% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 8,99% |
Tổng nợ | 1,32 T | 5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 537,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,93 Tr | 49,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,00 Tr | 75,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,38 Tr | 64,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -656,00 N | 55,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,95 Tr | 280,20% |
Dòng tiền tự do | 67,12 Tr | 358,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.029