Trang chủCHECK • STO
add
Checkin.com Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,52 kr - 6,82 kr
Phạm vi một năm
5,50 kr - 22,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
202,63 Tr SEK
Số lượng trung bình
18,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,13 Tr | -15,91% |
Chi phí hoạt động | 12,70 Tr | 2,73% |
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | 1,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,98 | -16,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 5,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 Tr | 121,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 Tr | -43,35% |
Tổng tài sản | 212,94 Tr | -11,69% |
Tổng nợ | 27,60 Tr | -11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | 1,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 Tr | -29,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 Tr | 29,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | -132,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,46 Tr | -217,20% |
Dòng tiền tự do | -2,45 Tr | 37,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
42