Trang chủCHEC • NASDAQ
add
Chenghe Acquisition III Co
Giá đóng cửa hôm trước
9,96 $
Mức chênh lệch một ngày
9,94 $ - 9,94 $
Phạm vi một năm
9,92 $ - 9,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,71 Tr USD
Số lượng trung bình
46,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 62,93 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | — |
Tổng tài sản | 127,96 Tr | — |
Tổng nợ | 133,12 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -33,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,93 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,72 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024