Trang chủCHE • NYSE
add
Chemed Corp
530,11 $
Trước giờ mở cửa:(0,19%)-1,01
529,10 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 05:59:11 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
521,84 $
Mức chênh lệch một ngày
520,16 $ - 531,61 $
Phạm vi một năm
512,12 $ - 654,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 T USD
Số lượng trung bình
94,87 N
Tỷ số P/E
26,80
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,18 Tr | 7,38% |
Chi phí hoạt động | 117,84 Tr | 2,18% |
Thu nhập ròng | 75,78 Tr | 1,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,50 | -5,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,64 | 6,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,85 Tr | 5,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,45 Tr | 37,71% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 13,27% |
Tổng nợ | 533,68 Tr | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,78 Tr | 1,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,52 Tr | 212,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,52 Tr | -19,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,45 Tr | -21.365,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,55 Tr | 17,56% |
Dòng tiền tự do | 60,11 Tr | 223,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.087