Trang chủCHE • NYSE
add
Chemed Corp
581,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
581,69 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:01:07 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
581,37 $
Mức chênh lệch một ngày
576,36 $ - 583,76 $
Phạm vi một năm
512,12 $ - 623,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 T USD
Số lượng trung bình
133,28 N
Tỷ số P/E
29,25
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,99 Tr | 9,23% |
Chi phí hoạt động | 119,79 Tr | 5,16% |
Thu nhập ròng | 90,32 Tr | 0,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,11 | -8,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,83 | 3,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,86 Tr | 0,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,35 Tr | -32,43% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 0,03% |
Tổng nợ | 549,58 Tr | -1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,32 Tr | 0,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,91 Tr | 51,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,52 Tr | -7,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -212,49 Tr | -3.392,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,10 Tr | -166,18% |
Dòng tiền tự do | 142,15 Tr | 71,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.695