Trang chủCHCT • NYSE
add
Community Healthcare Trust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,69 $
Mức chênh lệch một ngày
14,56 $ - 14,82 $
Phạm vi một năm
13,23 $ - 20,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
417,39 Tr USD
Số lượng trung bình
235,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
12,86%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,09 Tr | 4,88% |
Chi phí hoạt động | 15,56 Tr | -1,90% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -6,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | -10,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 134,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,86 Tr | 9,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,96 Tr | -17,74% |
Tổng tài sản | 987,26 Tr | 0,56% |
Tổng nợ | 560,44 Tr | 11,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -6,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,72 Tr | -8,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,67 Tr | -113,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,47 Tr | 524,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | -170,41% |
Dòng tiền tự do | 16,54 Tr | 168,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
36