Trang chủCHCO • NASDAQ
add
City Holding Co
115,96 $
Trước giờ mở cửa:(0,48%)-0,56
115,40 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 06:06:23 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
114,58 $
Mức chênh lệch một ngày
113,25 $ - 116,09 $
Phạm vi một năm
97,57 $ - 136,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T USD
Số lượng trung bình
64,34 N
Tỷ số P/E
14,84
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,75 Tr | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 36,88 Tr | 8,27% |
Thu nhập ròng | 29,81 Tr | -0,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,88 | -2,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,02 | 2,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,78 Tr | 69,20% |
Tổng tài sản | 6,43 T | 5,90% |
Tổng nợ | 5,69 T | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 741,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,81 Tr | -0,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,65 Tr | 2,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | 96,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,14 Tr | 149,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,96 Tr | 163,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
940