Trang chủCHCO • NASDAQ
add
City Holding Co
120,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
120,10 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:38 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
118,92 $
Mức chênh lệch một ngày
118,80 $ - 120,65 $
Phạm vi một năm
102,22 $ - 137,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T USD
Số lượng trung bình
78,60 N
Tỷ số P/E
13,82
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,76 Tr | 9,37% |
Chi phí hoạt động | 37,12 Tr | 0,63% |
Thu nhập ròng | 35,19 Tr | 18,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,04 | 7,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,41 | 19,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,59 Tr | -33,41% |
Tổng tài sản | 6,67 T | 3,63% |
Tổng nợ | 5,87 T | 3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 798,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,19 Tr | 18,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
934