Trang chủCHCI • NASDAQ
add
Comstock Holding Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,83 $
Mức chênh lệch một ngày
9,63 $ - 10,07 $
Phạm vi một năm
5,90 $ - 14,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,36 Tr USD
Số lượng trung bình
26,91 N
Tỷ số P/E
6,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,64 Tr | 18,81% |
Chi phí hoạt động | 615,00 N | 1,99% |
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 74,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,57 | 47,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 Tr | 49,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,30 Tr | 74,44% |
Tổng tài sản | 62,81 Tr | 34,07% |
Tổng nợ | 9,09 Tr | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 74,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 582,00 N | 125,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -515,00 N | -532,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -531,00 N | -19,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -464,00 N | 81,92% |
Dòng tiền tự do | -696,38 N | 78,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
229