Trang chủCHCI • NASDAQ
add
Comstock Holding Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,58 $
Mức chênh lệch một ngày
16,61 $ - 17,17 $
Phạm vi một năm
6,31 $ - 18,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,62 Tr USD
Số lượng trung bình
31,62 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,97 Tr | 20,64% |
Chi phí hoạt động | 687,00 N | 10,99% |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 52,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,15 | 26,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 Tr | 43,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,48 Tr | 74,88% |
Tổng tài sản | 65,24 Tr | 34,29% |
Tổng nợ | 9,79 Tr | 3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 52,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 Tr | 71,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 N | 44,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,00 N | 1.200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 Tr | 80,81% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | 108,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
229