Trang chủCHC • ASX
add
Charter Hall Group
Giá đóng cửa hôm trước
23,18 $
Mức chênh lệch một ngày
22,92 $ - 23,35 $
Phạm vi một năm
14,14 $ - 24,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,93 T AUD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
49,34
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,10 Tr | -6,61% |
Chi phí hoạt động | 15,80 Tr | 31.500,00% |
Thu nhập ròng | 53,85 Tr | 0,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,65 | 7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,80 Tr | -16,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,40 Tr | -24,39% |
Tổng tài sản | 3,54 T | 3,08% |
Tổng nợ | 833,60 Tr | 1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,85 Tr | 0,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,10 Tr | 2,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,20 Tr | -3,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,20 Tr | 13,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | 85,79% |
Dòng tiền tự do | 92,25 Tr | 3,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
471