Trang chủCHB • KLSE
add
Critical Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,86 RM - 0,86 RM
Phạm vi một năm
0,57 RM - 1,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
316,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
332,78 N
Tỷ số P/E
10,77
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,08 Tr | 24,51% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | 6,83% |
Thu nhập ròng | 5,17 Tr | 45,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | 17,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,39 Tr | 44,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,08 Tr | 63,34% |
Tổng tài sản | 194,53 Tr | 38,78% |
Tổng nợ | 100,26 Tr | 42,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,17 Tr | 45,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,90 Tr | 82,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,00 N | 88,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,00 N | 35,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,69 Tr | 95,40% |
Dòng tiền tự do | 17,40 Tr | 89,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
96