Trang chủCHAM • SWX
add
Cham Swiss Properties AG
Giá đóng cửa hôm trước
23,90 CHF
Mức chênh lệch một ngày
23,80 CHF - 24,00 CHF
Phạm vi một năm
21,20 CHF - 24,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T CHF
Số lượng trung bình
27,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,82 Tr | 1.205,99% |
Chi phí hoạt động | -62,70 Tr | -3.421,00% |
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | 7.458,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 114,61 | 478,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | -25,08% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 98,75% |
Tổng nợ | 667,73 Tr | 48,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | 7.458,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10