Trang chủCHAC • NASDAQ
add
Crane Harbor Acquisition Corp
12,95 $
Trước giờ mở cửa:(1,23%)+0,16
13,11 $
Đóng cửa: 6 thg 11, 00:17:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,85 $
Mức chênh lệch một ngày
12,38 $ - 13,10 $
Phạm vi một năm
9,89 $ - 13,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
388,15 Tr USD
Số lượng trung bình
469,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 198,51 N | — |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | — |
Tổng tài sản | 222,78 Tr | — |
Tổng nợ | 230,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -51,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -440,98 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 221,51 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -293,29 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2025
Trụ sở chính