Trang chủCGS • ASX
add
Cogstate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
68,72 N
Tỷ số P/E
21,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,63 Tr | 11,25% |
Chi phí hoạt động | 4,55 Tr | -0,51% |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | -1,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,81 | -11,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 Tr | 76,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,12 Tr | 5,05% |
Tổng tài sản | 57,84 Tr | 6,98% |
Tổng nợ | 16,92 Tr | 3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | -1,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 Tr | 589,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,51 N | -43,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,23 N | 5,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,42 Tr | 2.005,73% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | 24,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
160