Trang chủCGS • ASX
add
Cogstate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,76 $
Mức chênh lệch một ngày
2,68 $ - 2,78 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 2,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
475,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
281,57 N
Tỷ số P/E
31,09
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,65%
1,20%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,57 Tr | 25,32% |
Chi phí hoạt động | 4,75 Tr | 4,45% |
Thu nhập ròng | 3,12 Tr | 81,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,41 | 44,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,13 Tr | 73,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,56 Tr | 18,06% |
Tổng tài sản | 64,77 Tr | 11,99% |
Tổng nợ | 16,88 Tr | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,12 Tr | 81,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,21 Tr | 3,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -877,51 N | -127,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 Tr | -474,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 661,32 N | -72,66% |
Dòng tiền tự do | 2,47 Tr | 58,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
148