Trang chủCGRA3 • BVMF
add
Grazziotin SA
Giá đóng cửa hôm trước
27,52 R$
Mức chênh lệch một ngày
26,77 R$ - 27,12 R$
Phạm vi một năm
22,41 R$ - 28,99 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
566,56 Tr BRL
Số lượng trung bình
1,68 N
Tỷ số P/E
5,44
Tỷ lệ cổ tức
6,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,40 Tr | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 76,73 Tr | 8,71% |
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | -19,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -24,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,19 Tr | -222,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,74 Tr | 30,11% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 6,14% |
Tổng nợ | 382,06 Tr | 5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 947,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | -19,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,40 Tr | 220,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,46 Tr | -20,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,38 Tr | -66,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | 86,34% |
Dòng tiền tự do | 31,06 Tr | 826,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
2.795