Trang chủCGPA2 • BCBA
add
Camuzzi Gas Pampeana SA
Giá đóng cửa hôm trước
2.955,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2.900,00 $ - 3.000,00 $
Phạm vi một năm
1.600,00 $ - 4.475,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
799,76 T ARS
Số lượng trung bình
29,66 N
Tỷ số P/E
5,12
Tỷ lệ cổ tức
9,44%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,56 T | 468,92% |
Chi phí hoạt động | 19,91 T | 96,63% |
Thu nhập ròng | 2,89 T | 130,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 105,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,51 T | 136,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,73 T | 724,97% |
Tổng tài sản | 518,32 T | 263,76% |
Tổng nợ | 272,95 T | 238,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 T | 130,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,10 T | 27,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,69 T | -5.507,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,86 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 T | 83,34% |
Dòng tiền tự do | -11,69 T | -26,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
930