Trang chủCGO • ASX
add
CPT Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,64 Tr | 19,51% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | -2,34% |
Thu nhập ròng | -133,66 N | 85,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,37 | 87,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,18 N | 86,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | 3,52% |
Tổng tài sản | 5,90 Tr | -12,97% |
Tổng nợ | 5,43 Tr | -5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,66 N | 85,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,89 N | -3.977,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,12 N | -330,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,33 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -411,51 N | -2.500,33% |
Dòng tiền tự do | -65,12 N | 86,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108