Trang chủCGLD • OTCMKTS
add
Eon Discovery Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0016 $ - 0,0054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
878,95 N USD
Số lượng trung bình
10,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,37 Tr | 737,57% |
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -542,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,28 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,53 N | — |
Tổng tài sản | 1,27 Tr | — |
Tổng nợ | 207,56 N | -6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -488,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -542,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -619,18 N | -1.441,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | 4.732,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 286,53 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2