Trang chủCGIFF • OTCMKTS
add
Chemtrade Logistics Income Fund
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 $
Mức chênh lệch một ngày
7,09 $ - 7,09 $
Phạm vi một năm
5,76 $ - 8,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T CAD
Số lượng trung bình
13,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,18 Tr | -1,93% |
Chi phí hoạt động | 39,02 Tr | 11,58% |
Thu nhập ròng | 60,08 Tr | -15,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,67 | -13,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | -2,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,41 Tr | -13,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,34 Tr | -54,37% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 0,10% |
Tổng nợ | 1,36 T | -5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 804,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,08 Tr | -15,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,24 Tr | 10,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,61 Tr | -21,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,39 Tr | -28,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,94 Tr | -1.405,17% |
Dòng tiền tự do | 88,04 Tr | 4,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.414