Trang chủCGF • ASX
add
Challenger Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,55 $
Mức chênh lệch một ngày
8,52 $ - 8,69 $
Phạm vi một năm
5,22 $ - 8,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T AUD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
31,10
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 557,35 Tr | -16,40% |
Chi phí hoạt động | 121,90 Tr | -23,02% |
Thu nhập ròng | 60,05 Tr | 63,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,77 | 95,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,28 Tr | -9,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,88 T | 6,23% |
Tổng tài sản | 34,95 T | 4,63% |
Tổng nợ | 31,09 T | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 685,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,05 Tr | 63,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 418,00 Tr | 7,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -656,00 Tr | -68,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 284,75 Tr | 3.871,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,75 Tr | 146,47% |
Dòng tiền tự do | 67,15 Tr | -11,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
526