Trang chủCGD • CVE
add
Carlin Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,07 N | 189,56% |
Thu nhập ròng | -41,72 N | 44,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,91 N | -189,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | -8,84% |
Tổng tài sản | 3,99 Tr | 0,17% |
Tổng nợ | 41,88 N | 60,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,72 N | 44,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,65 N | 61,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,42 N | 185,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,77 N | 150,51% |
Dòng tiền tự do | -34,26 N | 64,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web