Trang chủCGC • CVE
add
Canadian Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 357,53% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -427,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -364,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 Tr | 213,28% |
Tổng tài sản | 3,69 Tr | 200,26% |
Tổng nợ | 1,91 Tr | 41,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 38,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -195,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -427,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -336,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | 433,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 298,10 N | 4.691,10% |
Dòng tiền tự do | -937,21 N | -294,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web