Trang chủCGC • CVE
add
Canadian Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
97,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 789,48 N | -37,66% |
Thu nhập ròng | -695,43 N | 28,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -769,61 N | 38,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | 187,95% |
Tổng tài sản | 3,30 Tr | 161,11% |
Tổng nợ | 2,03 Tr | 38,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -468,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -695,43 N | 28,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,44 N | 74,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,40 Tr | 5.724,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 Tr | 294,62% |
Dòng tiền tự do | -88,44 N | 90,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web