Trang chủCGB • KLSE
add
Central Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,86 RM - 0,87 RM
Phạm vi một năm
0,80 RM - 1,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
683,96 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,14 Tr
Tỷ số P/E
130,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,13 Tr | 125,53% |
Chi phí hoạt động | 7,03 Tr | 186,82% |
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | 6.610,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 2.425,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 44,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -63,69% |
Tổng tài sản | 308,83 Tr | 48,71% |
Tổng nợ | 200,62 Tr | 80,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 769,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | 6.610,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
219