Trang chủCGAS • IDX
add
Citra Nusantara Gemilang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
182,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
183,00 Rp - 216,00 Rp
Phạm vi một năm
74,00 Rp - 216,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
341,90 T IDR
Số lượng trung bình
17,15 Tr
Tỷ số P/E
130,56
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 161,18 T | 42,49% |
Chi phí hoạt động | 22,92 T | 9,79% |
Thu nhập ròng | 6,92 T | 304,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 184,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,37 T | 1.084,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,43 T | -15,70% |
Tổng tài sản | 394,88 T | 11,59% |
Tổng nợ | 123,07 T | 34,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,92 T | 304,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,74 T | -9,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,91 T | -171,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,79 T | 41,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,95 T | -132,00% |
Dòng tiền tự do | -67,59 T | -176,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
277