Trang chủCGAS • IDX
add
Citra Nusantara Gemilang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
99,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
97,00 Rp - 99,00 Rp
Phạm vi một năm
87,00 Rp - 1.030,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
175,38 T IDR
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,12 T | 28,67% |
Chi phí hoạt động | 19,48 T | 20,32% |
Thu nhập ròng | 1,71 T | 248,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 214,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | -75,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,81 T | — |
Tổng tài sản | 353,85 T | — |
Tổng nợ | 91,34 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 T | 248,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,67 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,94 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,09 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,36 T | — |
Dòng tiền tự do | -15,22 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
249