Trang chủCG1 • ASX
add
Carbonxt Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
99,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 Tr | -12,72% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | 8,52% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -24,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,25 | -43,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -373,17 N | 16,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,89 N | -43,42% |
Tổng tài sản | 33,47 Tr | 11,28% |
Tổng nợ | 21,48 Tr | 21,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -24,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -250,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -84,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | 579,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -20,78% |
Dòng tiền tự do | -806,15 N | -21,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web