Trang chủCG1 • ASX
add
Carbonxt Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,076 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
158,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 Tr | 31,97% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -15,32% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 46,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,86 | 59,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,78 N | 102,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,69 N | -88,39% |
Tổng tài sản | 32,27 Tr | -1,78% |
Tổng nợ | 23,04 Tr | 4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 46,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -671,41 N | -143,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -762,83 N | -4.330,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | 438,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,10 N | -118,14% |
Dòng tiền tự do | 160,30 N | 117,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web