Trang chủCFXTF • OTCMKTS
add
Conifex Timber Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
87,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,16 Tr | -35,05% |
Chi phí hoạt động | 6,41 Tr | -18,18% |
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | 52,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,25 | 26,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,00 Tr | 21,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 Tr | -26,37% |
Tổng tài sản | 217,30 Tr | -4,57% |
Tổng nợ | 119,92 Tr | 13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | 52,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,05 Tr | -2.709,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -783,60 N | 65,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,27 Tr | 640,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,57 Tr | -507,89% |
Dòng tiền tự do | -7,57 Tr | -251,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
259