Trang chủCFXTF • OTCMKTS
add
Conifex Timber Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,61 Tr | 9,45% |
Chi phí hoạt động | 11,24 Tr | 4,73% |
Thu nhập ròng | 628,50 N | 113,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 112,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 109,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,94 Tr | 228,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 681,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 Tr | -1,34% |
Tổng tài sản | 214,61 Tr | -3,00% |
Tổng nợ | 127,98 Tr | 16,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 628,50 N | 113,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,60 Tr | -419,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 702,40 N | 237,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,43 Tr | 524,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 531,00 N | 1.179,52% |
Dòng tiền tự do | -7,15 Tr | -504,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
244