Trang chủCFX • TSE
add
Canfor Pulp Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 177,90 Tr | -19,14% |
Chi phí hoạt động | 33,30 Tr | -33,53% |
Thu nhập ròng | -6,70 Tr | -6,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,77 | -31,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 Tr | -68,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -94,58% |
Tổng tài sản | 435,30 Tr | -32,23% |
Tổng nợ | 258,50 Tr | -17,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,70 Tr | -6,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,20 Tr | -71,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | 45,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 Tr | 79,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 Tr | 0,00% |
Dòng tiền tự do | 2,26 Tr | -88,68% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
799