Trang chủCFTN • OTCMKTS
add
Clifton Mining Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,12 $
Số lượng trung bình
11,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 98,06 N | 4,25% |
Thu nhập ròng | -19,61 N | -157,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,03 N | 8,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -5,91% |
Tổng tài sản | 4,51 Tr | -4,44% |
Tổng nợ | 80,76 N | -9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,61 N | -157,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,73 N | -36,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,60 N | 18,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,88 N | 8,67% |
Dòng tiền tự do | -18,36 N | -131,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web