Trang chủCFSB • NASDAQ
add
CFSB Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,65 $
Mức chênh lệch một ngày
13,60 $ - 13,67 $
Phạm vi một năm
6,40 $ - 13,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,52 Tr USD
Số lượng trung bình
20,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 Tr | 1,20% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | -3,31% |
Thu nhập ròng | 4,00 N | 110,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | 110,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -300,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,25 Tr | 30,40% |
Tổng tài sản | 366,20 Tr | 2,27% |
Tổng nợ | 290,48 Tr | 2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 N | 110,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,00 N | 21,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 Tr | -158,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,29 Tr | 381,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -579,00 N | -109,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
27