Trang chủCFSB • NASDAQ
add
CFSB Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,25 $
Phạm vi một năm
6,42 $ - 14,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,32 Tr USD
Số lượng trung bình
12,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,95 Tr | 7,04% |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | 21,78% |
Thu nhập ròng | -101,00 N | -163,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,19 | -158,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 48,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,66 Tr | -8,51% |
Tổng tài sản | 366,60 Tr | 0,87% |
Tổng nợ | 290,87 Tr | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,00 N | -163,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,00 N | -66,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,10 Tr | -2.891,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 410,00 N | -92,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 Tr | -167,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28