Trang chủCFR • NYSE
add
Cullen/Frost Bankers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
123,30 $
Mức chênh lệch một ngày
122,40 $ - 125,65 $
Phạm vi một năm
100,31 $ - 147,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 T USD
Số lượng trung bình
425,54 N
Tỷ số P/E
12,90
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 560,49 Tr | 12,40% |
Chi phí hoạt động | 346,15 Tr | 9,48% |
Thu nhập ròng | 174,38 Tr | 19,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,11 | 5,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,67 | 19,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,07 T | -13,84% |
Tổng tài sản | 52,53 T | 2,99% |
Tổng nợ | 48,07 T | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,38 Tr | 19,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,58 Tr | -19,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,19 Tr | -253,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 850,75 Tr | -45,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 824,15 Tr | -59,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1868
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.854