Trang chủCFPUF • OTCMKTS
add
Canfor Pulp Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,20 Tr | -11,74% |
Chi phí hoạt động | 37,00 Tr | -27,73% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 350,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | 383,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 325,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,30 Tr | 1.675,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 Tr | -86,97% |
Tổng tài sản | 436,20 Tr | -34,05% |
Tổng nợ | 254,90 Tr | -21,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 350,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,80 Tr | 52,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,90 Tr | 10,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,80 Tr | -25.700,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,90 Tr | -338,00% |
Dòng tiền tự do | 5,30 Tr | 132,44% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
799