Trang chủCFOO • OTCMKTS
add
China Foods Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,45 Tr USD
Số lượng trung bình
91,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,00 | -99,83% |
Chi phí hoạt động | 103,77 N | 8,78% |
Thu nhập ròng | -103,56 N | -67,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -252,57 N | -97.660,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,88 N | -31,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,62 N | -80,77% |
Tổng tài sản | 461,82 N | 70,03% |
Tổng nợ | 1,42 Tr | 94,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -954,95 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 617,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,56 N | -67,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,87 N | -105,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,94 N | 17.051,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,57 N | 70,08% |
Dòng tiền tự do | -62,15 N | -181,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019