Trang chủCFIN • IDX
add
Clipan Finance Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
314,00 Rp - 324,00 Rp
Phạm vi một năm
262,00 Rp - 438,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 NT IDR
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
7,53
Tỷ lệ cổ tức
15,82%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,61 T | -17,98% |
Chi phí hoạt động | 95,65 T | -27,64% |
Thu nhập ròng | 45,49 T | 8,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,82 | 31,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,69 T | 48,78% |
Tổng tài sản | 9,87 NT | -3,95% |
Tổng nợ | 4,22 NT | -8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,49 T | 8,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,06 T | 299,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 T | 88,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,34 T | -412,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,52 T | 153,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.465