Trang chủCFIN • IDX
add
Clipan Finance Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
318,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
314,00 Rp - 320,00 Rp
Phạm vi một năm
262,00 Rp - 400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 NT IDR
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
6,68
Tỷ lệ cổ tức
15,72%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 144,92 T | -13,71% |
Chi phí hoạt động | 81,58 T | -37,79% |
Thu nhập ròng | 55,13 T | 69,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,04 | 96,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,93 T | 31,53% |
Tổng tài sản | 9,75 NT | -4,94% |
Tổng nợ | 4,04 NT | -11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,13 T | 69,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,16 T | 148,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 T | -78,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,59 T | -153,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,76 T | -244,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.413