Trang chủCFFN • NASDAQ
add
Capitol Federal Financial Inc
5,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,78 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,69 $
Mức chênh lệch một ngày
5,71 $ - 5,80 $
Phạm vi một năm
4,90 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
767,59 Tr USD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
14,31
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,79 Tr | 6,86% |
Chi phí hoạt động | 28,44 Tr | 6,46% |
Thu nhập ròng | 15,40 Tr | 11,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,56 | 4,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,09 Tr | -23,95% |
Tổng tài sản | 9,72 T | -0,03% |
Tổng nợ | 8,68 T | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,40 Tr | 11,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,50 Tr | -24,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,40 Tr | -98,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,96 Tr | 52,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,06 Tr | 38,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
621