Trang chủCFFN • NASDAQ
add
Capitol Federal Financial Inc
6,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,29 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 $
Mức chênh lệch một ngày
6,21 $ - 6,31 $
Phạm vi một năm
4,90 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
831,57 Tr USD
Số lượng trung bình
695,44 N
Tỷ số P/E
12,01
Tỷ lệ cổ tức
5,41%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
WFC
0,21%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,06 Tr | 16,88% |
Chi phí hoạt động | 29,90 Tr | 15,34% |
Thu nhập ròng | 18,81 Tr | 56,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,80 | 33,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 55,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,44 Tr | 15,06% |
Tổng tài sản | 9,78 T | 2,64% |
Tổng nợ | 8,73 T | 2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,81 Tr | 56,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
621