Trang chủCFFN • NASDAQ
add
Capitol Federal Financial Inc
6,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,16%)+0,0100
6,45 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 $
Mức chênh lệch một ngày
6,43 $ - 6,54 $
Phạm vi một năm
4,90 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
855,38 Tr USD
Số lượng trung bình
622,28 N
Tỷ số P/E
13,68
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,20 Tr | 17,53% |
Chi phí hoạt động | 28,49 Tr | 7,12% |
Thu nhập ròng | 18,38 Tr | 90,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,90 | 62,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,46 Tr | -45,61% |
Tổng tài sản | 9,69 T | 0,94% |
Tổng nợ | 8,65 T | 0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,38 Tr | 90,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,40 Tr | -35,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,63 Tr | -213,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,20 Tr | 60,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,42 Tr | -31,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
621