Trang chủCFFI • NASDAQ
add
C&F Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
66,12 $
Mức chênh lệch một ngày
64,99 $ - 65,38 $
Phạm vi một năm
41,48 $ - 88,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,40 Tr USD
Số lượng trung bình
6,18 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,58 Tr | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 23,06 Tr | -0,39% |
Thu nhập ròng | 5,37 Tr | 57,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,15 | 44,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,33 Tr | 37,87% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 5,78% |
Tổng nợ | 2,38 T | 5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,37 Tr | 57,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,21 Tr | 258,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,54 Tr | 32,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,70 Tr | 41,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,37 Tr | 151,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
545