Trang chủCFFI • NASDAQ
add
C&F Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
58,80 $
Mức chênh lệch một ngày
56,62 $ - 58,09 $
Phạm vi một năm
33,51 $ - 88,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,39 Tr USD
Số lượng trung bình
13,33 N
Tỷ số P/E
9,62
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,48 Tr | -2,72% |
Chi phí hoạt động | 21,32 Tr | -7,61% |
Thu nhập ròng | 6,04 Tr | 19,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,20 | 22,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,98 Tr | -13,30% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 5,12% |
Tổng nợ | 2,34 T | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,04 Tr | 19,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,49 Tr | 109,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,94 Tr | -229,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,84 Tr | 585,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,39 Tr | 252,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
545