Trang chủCFF • TSE
add
Conifex Timber Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,88 Tr | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 9,55 Tr | 2,85% |
Thu nhập ròng | -8,29 Tr | 14,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,47 | 20,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,52 Tr | 64,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 Tr | -72,67% |
Tổng tài sản | 203,35 Tr | -6,15% |
Tổng nợ | 125,45 Tr | 8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,29 Tr | 14,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 Tr | 4.058,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 Tr | -16,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,75 Tr | -151,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -117,62% |
Dòng tiền tự do | 4,83 Tr | 741,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
244