Trang chủCFEIY • OTCMKTS
add
China Feihe ADR
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 $
Phạm vi một năm
4,24 $ - 8,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,14 T HKD
Số lượng trung bình
52,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,33 T | 8,74% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 8,55% |
Thu nhập ròng | 847,56 Tr | 0,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,91 | -7,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 10,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,05 T | -0,49% |
Tổng tài sản | 35,73 T | -1,30% |
Tổng nợ | 8,32 T | -15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 847,56 Tr | 0,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 T | -13,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -476,48 Tr | 50,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -811,89 Tr | -27,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 Tr | 103,28% |
Dòng tiền tự do | 521,24 Tr | 6,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
9.590