Trang chủCFEIY • OTCMKTS
add
China Feihe ADR
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 $
Phạm vi một năm
5,43 $ - 8,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,26 T HKD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 T | -9,36% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | -7,98% |
Thu nhập ròng | 500,05 Tr | -46,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,93 | -41,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 989,36 Tr | -30,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,86 T | -11,58% |
Tổng tài sản | 33,90 T | -4,79% |
Tổng nợ | 6,75 T | -21,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,05 Tr | -46,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
9.590