Trang chủCFEB • EBR
add
Compagnie d'entreprises CFE SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,98 €
Mức chênh lệch một ngày
8,92 € - 8,96 €
Phạm vi một năm
5,60 € - 10,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
221,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,49 N
Tỷ số P/E
8,13
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,89 Tr | -9,14% |
Chi phí hoạt động | 78,84 Tr | 0,51% |
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | 80,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,53 Tr | 1,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,22 Tr | 21,07% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -8,33% |
Tổng nợ | 846,60 Tr | -10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | 80,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,14 Tr | 193,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 Tr | 29,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,47 Tr | -364,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,14 Tr | 13,77% |
Dòng tiền tự do | 5,33 Tr | 103,41% |