Trang chủCFBK • NASDAQ
add
CF Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,86 $
Mức chênh lệch một ngày
23,86 $ - 23,97 $
Phạm vi một năm
16,92 $ - 31,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,62 Tr USD
Số lượng trung bình
19,38 N
Tỷ số P/E
10,51
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,53 Tr | 23,57% |
Chi phí hoạt động | 7,41 Tr | 12,45% |
Thu nhập ròng | 4,43 Tr | 44,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,73 | 16,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,44 Tr | 1,36% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 2,71% |
Tổng nợ | 1,92 T | 2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 Tr | 44,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 Tr | 290,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,93 Tr | -1.186,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,44 Tr | 221,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,71 Tr | 123,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103