Trang chủCFBK • NASDAQ
add
CF Bankshares Inc
25,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,10 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,08 $
Mức chênh lệch một ngày
25,02 $ - 25,17 $
Phạm vi một năm
19,22 $ - 31,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
161,80 Tr USD
Số lượng trung bình
28,48 N
Tỷ số P/E
9,03
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,15 Tr | 56,85% |
Chi phí hoạt động | 7,22 Tr | 9,46% |
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | 197,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,57 | 89,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,37 Tr | 13,63% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 4,55% |
Tổng nợ | 1,96 T | 4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | 197,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,96 Tr | 99,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,44 Tr | -300,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,18 Tr | 1.875,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,70 Tr | 610,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103