Trang chủCETY • NASDAQ
add
Clean Energy Technologies Inc
1,49 $
Sau giờ giao dịch:(4,30%)-0,064
1,42 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:06:45 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
1,38 $ - 18,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,90 Tr USD
Số lượng trung bình
222,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 236,28 N | 20,47% |
Chi phí hoạt động | 958,49 N | -16,65% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -30,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -460,81 | -8,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -731,49 N | 24,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 Tr | 243,73% |
Tổng tài sản | 14,79 Tr | 58,76% |
Tổng nợ | 7,03 Tr | 48,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -30,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -780,94 N | -5,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,93 N | 1.077,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,14 Tr | 512,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,37 Tr | 4.334,78% |
Dòng tiền tự do | -894,13 N | -95,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25