Trang chủCETY • NASDAQ
add
Clean Energy Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,65 Tr USD
Số lượng trung bình
125,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,33 N | -66,07% |
Chi phí hoạt động | 765,96 N | -17,08% |
Thu nhập ròng | -865,65 N | 72,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -180,22 | -97,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -560,60 N | 61,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,10 N | -94,92% |
Tổng tài sản | 9,51 Tr | -13,02% |
Tổng nợ | 6,57 Tr | 29,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -865,65 N | 72,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -772,34 N | 17,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,90 N | 123,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 713,87 N | -40,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,95 N | 120,18% |
Dòng tiền tự do | 367,93 N | -79,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25