Trang chủCETY • NASDAQ
add
Clean Energy Technologies Inc
0,28 $
Sau giờ giao dịch:(1,13%)-0,0032
0,28 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:17:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,33 Tr USD
Số lượng trung bình
875,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 791,94 N | -47,66% |
Chi phí hoạt động | 824,66 N | -23,21% |
Thu nhập ròng | -331,23 N | 76,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,83 | 55,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,76 N | 88,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,31 N | -96,80% |
Tổng tài sản | 10,09 Tr | 11,74% |
Tổng nợ | 7,14 Tr | 54,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,23 N | 76,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -776,05 N | 10,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 N | -103,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 759,00 N | -23,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,79 N | -109,90% |
Dòng tiền tự do | -651,86 N | 39,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25