Trang chủCETXP • OTCMKTS
add
Cemtrex Inc Preferred Shares
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 Tr USD
Số lượng trung bình
3,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,25 Tr | 58,80% |
Chi phí hoạt động | 7,55 Tr | -5,31% |
Thu nhập ròng | 8,38 Tr | 669,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,76 | 458,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,93 Tr | 777,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 Tr | 54,90% |
Tổng tài sản | 46,24 Tr | -2,14% |
Tổng nợ | 39,51 Tr | -6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,38 Tr | 669,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 Tr | 624,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -427,55 N | -557,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | -636,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 601,78 N | 738,09% |
Dòng tiền tự do | 573,25 N | -30,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
273