Trang chủCETX • NASDAQ
add
Cemtrex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,17 $
Mức chênh lệch một ngày
3,01 $ - 3,25 $
Phạm vi một năm
2,71 $ - 12.095,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 Tr USD
Số lượng trung bình
690,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,14 Tr | 9,31% |
Chi phí hoạt động | 7,37 Tr | 7,65% |
Thu nhập ròng | 4,43 Tr | 476,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,43 | 444,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 540,86 N | 74,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 Tr | -26,80% |
Tổng tài sản | 44,12 Tr | -8,95% |
Tổng nợ | 39,15 Tr | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 Tr | 476,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 Tr | -372,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -851,17 N | 82,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 531,06 N | -83,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | -2.501,81% |
Dòng tiền tự do | -3,30 Tr | -20,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
273