Trang chủCETECH • KLSE
add
Ce Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 0,81 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
259,58 Tr MYR
Tỷ số P/E
25,51
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,10 Tr | 23,68% |
Chi phí hoạt động | 3,38 Tr | 57,20% |
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | 4,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | -15,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,07 Tr | -14,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 Tr | 49,41% |
Tổng tài sản | 193,27 Tr | -0,12% |
Tổng nợ | 71,47 Tr | -11,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | 4,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,73 Tr | 60,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | -248,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,54 Tr | -50,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 459,00 N | -79,81% |
Dòng tiền tự do | 1,91 Tr | -58,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
173