Trang chủCETECH • KLSE
add
Ce Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 0,81 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
259,58 Tr MYR
Tỷ số P/E
25,51
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,10 Tr | 23,68% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | 49,43% |
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | 4,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,81 | -15,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,33 Tr | -10,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,70 Tr | 59,25% |
Tổng tài sản | 193,61 Tr | 0,06% |
Tổng nợ | 71,81 Tr | -10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | 4,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,15 Tr | 44,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | -184,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,71 Tr | -56,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 458,85 N | -79,81% |
Dòng tiền tự do | 2,66 Tr | -42,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
311