Trang chủCESDF • OTCMKTS
add
CES Energy Solutions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,37 $
Mức chênh lệch một ngày
4,37 $ - 4,49 $
Phạm vi một năm
2,83 $ - 7,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T CAD
Số lượng trung bình
6,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 632,43 Tr | 7,45% |
Chi phí hoạt động | 71,92 Tr | -1,43% |
Thu nhập ròng | 44,10 Tr | -19,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | -24,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -17,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,59 Tr | -3,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,59 T | 12,95% |
Tổng nợ | 764,94 Tr | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 828,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,10 Tr | -19,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,09 Tr | -30,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,28 Tr | -58,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,81 Tr | 56,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 26,15 Tr | -41,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.532